Máy lạnh Nagakawa NS-C12R2T30 xuất xứ Malaysia
Máy lạnh treo tường Nagakawa là thiết bị điều hòa không khí thông dụng, đặc biệt thích hợp cho việc sử dụng trong căn hộ hay văn phòng. Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi cho việc treo tường và di chuyển. Thế hệ mới của máy lạnh Nagakawa được trang bị công nghệ mới, tăng cường hiệu suất và giảm tiêu hao điện. Chế độ lạnh đa dạng, có thể điều chỉnh nhiệt độ theo ý muốn và tự động giữ nhiệt độ cố định. Tính năng bảo vệ môi trường cũng được cải thiện, giúp giảm emisi CO2 và giảm tiêu hao năng lượng. Tất cả đều tạo nên một trải nghiệm lạnh tuyệt vời cho người sử dụng.
Tính năng nổi bật của máy lạnh Nagakawa thế hệ 2023.
- Máy lạnh Nagakawa vận hành siêu yên tĩnh với độ ồn tối đa 38dB: Máy lạnh Nagakawa được thiết kế với độ yên tĩnh cao, giúp người dùng có thể sử dụng máy lạnh mà không gây phiền nhiễu cho môi trường xung quanh.
- Máy lạnh Nagakawa với dàn tản nhiệt làm từ ống đồng rãnh xoắn nguyên chất cho độ bền cao, tiết kiệm điện, hỗ trợ làm lạnh nhanh: Máy lạnh Nagakawa có ống đồng rãnh xoắn nguyên chất, giúp tăng độ bền, tiết kiệm điện và làm lạnh nhanh hơn.
- Dàn trao đổi nhiệt mạ vàng (golden Fin) kháng khuẩn và chống oxy hóa: Máy lạnh Nagakawa có dàn trao đổi nhiệt mạ vàng, giúp tăng độ bền và kháng khuẩn, chống oxy hóa.
- Có chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió: Máy lạnh Nagakawa cung cấp cho người dùng tính năng làm lạnh, hút ẩm và thông gió để đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
Các thông số chính của máy lạnh Nagakawa NS-C12R2T30
- Model: NS-C12R2T30
- Sản xuất: 2023
- Xuất xứ: Malaysia
- Công nghệ điều khiển máy nén: Tiêu chuẩn – không inverter
- Môi chất làm lạnh R32
- Chức năng hoạt động thông minh
- Bộ lọc không khí hiệu quả
- Dàn tản nhiệt sử dụng vật liệu với khả năng chống ăn mòn cao
- Có chức năng điều chỉnh nhiệt độ thông minh sleep
- Có chức năng tự chuẩn đoán và báo lỗi.
Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NS-C12R2T30 1.5hp tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật
|
Đơn vị
|
NS-C12R2T30
|
Công suất lạnh
|
Btu/h
|
12000
|
Công suất tiêu thụ
|
W
|
1.030
|
Dòng điện min/max
|
A
|
4.8
|
Điện áp làm việc
|
V/P/Hz
|
220~240/1/50
|
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)
|
m3/h
|
600
|
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
|
W/W
|
|
Năng suất tách ẩm
|
L/h
|
1.0
|
Độ ồn
|
Dàn lạnh
|
dB(A)
|
38/35/31
|
Dàn nóng
|
dB(A)
|
51
|
Kích thước thân máy (RxCxS)
|
Dàn lạnh
|
mm
|
790x275x192
|
Dàn nóng
|
mm
|
790x498x290
|
Khối lượng tổng
|
Dàn lạnh
|
kg
|
8
|
Dàn nóng
|
kg
|
25
|
Môi chất làm lạnh
|
|
R32
|
Kích thước ống đồng
|
Lỏng
|
mm
|
6.35
|
Hơi
|
mm
|
12.7
|
Chiều dài ống đồng max
|
Tiêu chuẩn
|
m
|
5
|
Tối đa
|
m
|
15
|
Chiều cao chênh lệch max
|
m
|
5
|
Xem thêm >>> May lanh 1.5Hp | máy lạnh giá rẻ
CÔNG TY TNHH TM MÁY LẠNH 24H
Địa chỉ: 89/1 Vườn Chuối, Phường 4 Quận 3 TPHCM