Máy lạnh LG V18API1 nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan giá rẻ
Một trong những thương hiệu máy lạnh dòng dân dụng treo tường tiết kiệm và chạy ổn định được nhiều người lựa chọn hiện nay chính là LG. Có xuất xứ từ Hàn Quốc và có nhiều nhà máy đặt ở các quốc gia khác. Nhưng tất các sản phẩm đều được sản xuất theo tiêu chuẩn gốc và một số cải thiện phù hợp cho từng vùng có điều kiện thời tiết khác nhau. Chính vì vậy tất cả các sản phẩm đảm bảo vận hành tốt, ổn định, an toàn và tiết kiệm điện hiệu quả.
Máy lạnh LG V18API1 được chúng tôi phân phối CÓ GIÁ RẺ HƠN CÁC SIÊU THỊ ĐIỆN MÁY VÀ CÁC NHÀ CUNG CẤP KHÁC BỞI:
- Chúng tôi không phải mất tiền cho chi phí mướn mặt bằng kinh doanh.
- Đội ngũ nhân viên và kỹ thuật được điều hành hiệu quả. Bên cạnh đó chúng tôi kết hợp với các đơn vị có dịch vụ thi công lắp đặt và sửa chữa chuyên nghiệp khi có nhu cầu tăng cường nhân sự.
- Doanh thu của chúng tôi tốt, do đó được hưởng nhiều chính sách ưu đãi từ hãng
Chúng tôi cam kết: Sản phẩm mình cung cấp theo đúng thông tin công công bố. Nếu quí khách hàng phát hiện ra sai sót như: Không đúng xuất xứ, sản phẩm không chính hãng, sản phẩm hạng 2 (điều này thực tế chúng tôi chưa thấy)… Thì sẽ bồi thường 100% giá trị sản phẩm.
Các tính năng chính của máy lạnh LG V18API1 inverter 2 ngựa:
- Model: V18API1
- Công suất thiết kế: 2Hp hay 18000 BTU
- Công nghê điều khiển máy nén: Inverter
- Môi chất làm lạnh: Gas R32
- Có tính năng kết nối Wifi cho phép điều khiển từ xa bằng điện thoại, máy tính
- Có chức năng tự động làm sạch giúp hạn chế tối đa thời gian phải vệ sinh
- Dàn nóng chống ăn mòn cao và bền bỉ hơn
- Lắp đặt hiệu quả với phòng có diện tích từ 20 – 30 m2
- Sản xuất tại: Nhà máy LG Thái Lan
- Bảo hành chính hãng 2 năm
Thông số kỹ thuật máy lạnh LG V18API1 inverter 2Hp
Máy lạnh LG inverter
|
V18API1
|
Công suất làm lạnh
(nhỏ nhất - lớn nhất)
|
kW
|
5.275 (0.996 ~ 5.862)
|
Btu/h
|
18,000 (3,400 - 20,000)
|
Hiệu suất năng lượng
|
|
*****
|
CSPF
|
5,380
|
EER/COP
|
EER
|
WW
|
3,43
|
(Btu/h)/WW
|
11,69
|
Nguồn điện
|
Φ,V,Hz
|
1 pha, 220- 240V, 50Hz
|
Điện năng tiêu thụ
(nhỏ nhất - lớn nhất)
|
Làm lạnh
|
WW
|
1,540 (250 ~ 2000)
|
Cường độ dòng điện
(nhỏ nhất - lớn nhất)
|
Làm lạnh
|
A
|
7.10 (0.70 ~ 10.00)
|
DÀN LẠNH
|
|
|
|
Lưu lượng gió
(Cao/trung bình/thấp/siêu thấp)
|
Làm lạnh
|
m³/min
|
18.0 / 12.7 / 10.2 / 8.4
|
Độ ồn
(Cao/trung bình/thấp/siêu thấp)
|
Làm lạnh
|
dB(A)
|
45 / 40 / 37 / 32
|
Kích thước
|
R x C x S
|
mm
|
998 x 345 x 210
|
Khối lượng
|
Kg
|
11,2
|
DÀN NÓNG
|
|
|
|
Lưu lượng gió
|
Tối đa
|
m³/min
|
31,0
|
Độ ồn
|
Làm lạnh
|
dB(A)
|
53
|
Kích thước
|
R x C x S
|
mm
|
770 x 545 x 288
|
Khối lượng
|
kg
|
32,5
|
Phạm vi hoạt động
|
ºC DB
|
18 ~ 48
|
Aptomat
|
A
|
25
|
Dây cấp nguồn
|
No.x mm²
|
3 x 2.5
|
Tín hiệu giữa giàn nóng và dàn lạnh
|
No.x mm²
|
2 x 2.5 + 2 x 1.5
|
Đường kính ống dẫn
|
Ống lỏng
|
mm
|
Φ6.35
|
Ống gas
|
mm
|
Φ12.7
|
Môi chất lạnh
|
Môi chất làm lạnh
|
R32
|
Nạp bổ sung
|
g/m
|
15
|
Chiều dài ống
|
Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa
|
m
|
3 /7.5 / 30
|
Chiều dài không cần nạp
|
m
|
12,5
|
Chênh lệch độ cao tối đa
|
m
|
20
|
Diện tích lắp đặt hiệu quả
|
20-30m2
|
Xem thêm >>> Máy lạnh inverter | máy lạnh 2hp
CÔNG TY TNHH MÁY LẠNH 24H
Địa chỉ: 89/1 Vườn Chuối, Phường 4 Quận 3 TPHCM